Công dụng của Polyacrylamide (PAM)
Mô tả PAM
Polyacrylamide là một hợp chất polymer được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và quy trình xử lý nước. Khả năng hấp thụ nước, độ kết dính và độ ổn định tuyệt vời của nó khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Polyacrylamide có sẵn ở dạng lỏng và dạng bột với các tính chất ion khác nhau, bao gồm không ion, cation và anion, đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Bột polyacrylamide (PAM)
Kiểu | PAM cationic (CPAM) | PAM anionic (APAM) | PAM không ion (NPAM) |
Vẻ bề ngoài | Bột trắng | Bột trắng | Bột trắng |
Hàm lượng chất rắn, % | 88 PHÚT | 88 PHÚT | 88 PHÚT |
Giá trị pH | 3 - 8 | 5 - 8 | 5 - 8 |
Khối lượng phân tử, x106 | 6 - 15 | 5 - 26 | 3 - 12 |
Độ ion, % | Thấp, Trung bình, Cao | ||
Thời gian hòa tan, phút | 60 - 120 |
Nhũ tương polyacrylamide (PAM):
Kiểu | PAM cationic (CPAM) | PAM anion (APAM) | PAM không ion (NPAM) |
Hàm lượng chất rắn, % | 35 - 50 | 30 - 50 | 35 - 50 |
pH | 4 - 8 | 5 - 8 | 5 - 8 |
Độ nhớt, mPa.s | 3 - 6 | 3 - 9 | 3 - 6 |
Thời gian hòa tan, phút | 5 - 10 | 5 - 10 | 5 - 10 |
Hướng dẫn
Liều lượng và cách sử dụng cụ thể sẽ khác nhau tùy theo từng mục đích sử dụng. Khuyến cáo nên tìm hiểu kỹ đặc tính và yêu cầu sử dụng của sản phẩm trước khi dùng và sử dụng đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Thông số kỹ thuật đóng gói
Quy cách đóng gói thông thường bao gồm 25kg/bao, 500kg/bao, v.v. Bao bì tùy chỉnh cũng có thể được cung cấp theo nhu cầu của khách hàng.
Lưu trữ và vận chuyển
Polyacrylamide nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn lửa, axit và kiềm mạnh, tránh ánh nắng trực tiếp. Trong quá trình vận chuyển, cần tránh ẩm và đùn ép để đảm bảo chất lượng sản phẩm ổn định.
Biện pháp phòng ngừa an toàn
Trong quá trình sử dụng, vui lòng đeo thiết bị bảo hộ thích hợp và tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Nếu vô tình tiếp xúc, vui lòng rửa ngay bằng nhiều nước và tìm kiếm sự tư vấn y tế.
Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Phương pháp sử dụng và các biện pháp phòng ngừa cụ thể cần dựa trên tình hình thực tế và thông tin do nhà sản xuất cung cấp.
Làm thế nào để tôi chọn đúng loại hóa chất cho ứng dụng của mình?
Bạn có thể cho chúng tôi biết tình huống ứng dụng của bạn, chẳng hạn như loại hồ bơi, đặc điểm nước thải công nghiệp hoặc quy trình xử lý hiện tại.
Hoặc vui lòng cung cấp nhãn hiệu hoặc model sản phẩm bạn đang sử dụng. Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi sẽ đề xuất sản phẩm phù hợp nhất cho bạn.
Bạn cũng có thể gửi mẫu cho chúng tôi để phân tích trong phòng thí nghiệm và chúng tôi sẽ xây dựng công thức sản phẩm tương đương hoặc cải tiến theo nhu cầu của bạn.
Bạn có cung cấp dịch vụ OEM hoặc nhãn hiệu riêng không?
Có, chúng tôi hỗ trợ tùy chỉnh về nhãn mác, bao bì, công thức, v.v.
Sản phẩm của bạn có được chứng nhận không?
Có. Sản phẩm của chúng tôi được chứng nhận bởi NSF, REACH, BPR, ISO9001, ISO14001 và ISO45001. Chúng tôi cũng sở hữu bằng sáng chế quốc gia và hợp tác với các nhà máy đối tác để thử nghiệm SGS và đánh giá lượng khí thải carbon.
Bạn có thể giúp chúng tôi phát triển sản phẩm mới không?
Có, đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi có thể giúp phát triển công thức mới hoặc tối ưu hóa các sản phẩm hiện có.
Phải mất bao lâu để bạn trả lời các câu hỏi?
Trả lời trong vòng 12 giờ vào những ngày làm việc bình thường và liên hệ qua WhatsApp/WeChat đối với các mặt hàng khẩn cấp.
Bạn có thể cung cấp thông tin xuất khẩu đầy đủ không?
Có thể cung cấp đầy đủ thông tin như hóa đơn, danh sách đóng gói, vận đơn, giấy chứng nhận xuất xứ, MSDS, COA, v.v.
Dịch vụ sau bán hàng bao gồm những gì?
Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng, xử lý khiếu nại, theo dõi hậu cần, phát hành lại hoặc bồi thường cho các vấn đề về chất lượng, v.v.
Bạn có cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm không?
Có, bao gồm hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn liều lượng, tài liệu đào tạo kỹ thuật, v.v.