Troclosene natri dihydrate
Giới thiệu
Natri dichloroisocyanurat dihydrate (SDIC Dihydrate) là một hợp chất xử lý nước đáng chú ý và linh hoạt, nổi tiếng với các đặc tính chất khử trùng mạnh. Là một loại bột tinh thể, hóa chất này đóng vai trò nòng cốt trong việc duy trì chất lượng nước trên các ứng dụng khác nhau, đảm bảo an toàn và tinh khiết.
Đặc điểm kỹ thuật
Từ đồng nghĩa:Natri dichloro-s-triazinetrione dihydrate
Gia đình hóa học:Chloroisocyanurat
Công thức phân tử:NaCl2N3C3O3 · 2H2O
Trọng lượng phân tử:255,98
Cas No .:51580-86-0
Einecs số:220-767-7
Tính chất chung
Điểm sôi:240 đến 250, phân hủy
Điểm nóng chảy:Không có dữ liệu có sẵn
Nhiệt độ phân hủy:240 đến 250 ℃
PH:5,5 đến 7,0 (dung dịch 1%)
Mật độ số lượng lớn:0,8 đến 1,0 g/cm3
Độ hòa tan trong nước:25g/100ml @ 30
Các tính năng chính
Khử trùng mạnh mẽ:
SDIC Dihydrate là một chất khử trùng mạnh với hàm lượng clo cao, làm cho nó đặc biệt hiệu quả trong việc loại bỏ một phổ rộng của vi khuẩn, virus và các vi sinh vật khác. Bản chất tác dụng nhanh của nó cung cấp tinh chế nước nhanh, bảo vệ chống lại các bệnh trong nước.
Tính ổn định và độ hòa tan:
Sản phẩm này tự hào có độ ổn định và độ hòa tan đặc biệt trong nước, cho phép ứng dụng dễ dàng và hiệu quả. Sự hòa tan nhanh chóng của nó đảm bảo phân bố chất khử trùng nhanh chóng và đồng đều, cung cấp một giải pháp đáng tin cậy cho các nhu cầu xử lý nước đa dạng.
Tính linh hoạt trong các ứng dụng:
SDIC Dihydrate tìm thấy sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và môi trường khác nhau, bao gồm bể bơi, xử lý nước uống, xử lý nước thải và hệ thống nước công nghiệp. Tính linh hoạt của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn lý tưởng cho cả các cơ sở xử lý nước quy mô lớn và các ứng dụng quy mô nhỏ hơn.
Hiệu ứng lâu dài:
Sự giải phóng clo được duy trì bởi sdic dihydrate góp phần vào hiệu ứng khử trùng kéo dài. Tuổi thọ này đảm bảo bảo vệ liên tục chống lại các chất gây ô nhiễm, làm cho nó trở thành một giải pháp hiệu quả về chi phí cho nhu cầu xử lý nước.
Cân nhắc về môi trường:
Sản phẩm được thiết kế với trách nhiệm môi trường trong tâm trí. Các đặc tính khử trùng hiệu quả của nó đòi hỏi liều lượng thấp hơn, giảm tác động môi trường tổng thể. Điều này phù hợp với sự nhấn mạnh toàn cầu ngày càng tăng vào thực hành xử lý nước bền vững.
Kho
Các khu vực kín. Chỉ giữ trong thùng chứa ban đầu. Giữ cho container đóng. Tách biệt với axit, kiềm, chất khử, dễ cháy, amoniac/ ammonium/ amin và các hợp chất chứa nitơ khác. Xem Mã vật liệu nguy hiểm NFPA 400 để biết thêm thông tin. Lưu trữ ở một nơi mát mẻ, khô ráo, thông thoáng. Nếu một sản phẩm bị ô nhiễm hoặc phân hủy không nối lại container. Nếu có thể cách ly các thùng chứa trong một khu vực ngoài trời hoặc thông thoáng.